Có 2 kết quả:
联合舰队 lián hé jiàn duì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄟˋ • 聯合艦隊 lián hé jiàn duì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄟˋ
lián hé jiàn duì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
combined fleet
Bình luận 0
lián hé jiàn duì ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
combined fleet
Bình luận 0